BN1026969 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1001534. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026970 (Nữ), sinh năm: 1946. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch đã được phong tỏa tại Thái Xuân, Nhơn Hạnh, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026971 (Nam), sinh năm: 1945. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch đã được phong tỏa tại Thái Xuân, Nhơn Hạnh, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026972 (Nữ), sinh năm: 2004. Thường trú tại Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phúc, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN992973. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026973 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010310. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026974 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010310. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026975 (Nam), sinh năm: 1978. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010319. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026976 (Nữ), sinh năm: 1965. Thường trú tại Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Khánh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026977 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010302, BN1010300. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026978 (Nam), sinh năm: 2007. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010302, BN1010300. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026979 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026980 (Nữ), sinh năm: 1978. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch đã được phong tỏa tại Thái Xuân, Nhơn Hạnh, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026981 (Nữ), sinh năm: 1974. Thường trú tại Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phong, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1026980. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026982 (Nam), sinh năm: 1974. Thường trú tại Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phong, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1026980. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026983 (Nam), sinh năm: 1999. Thường trú tại Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phong, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1026980. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026984 (Nữ), sinh năm: 1965. Thường trú tại Tây Thuận, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tây Thuận, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026985 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Bình Thành, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Thành, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026986 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN998515, BN998514. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1026987 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1019189. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1026988 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN954182. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1026989 (Nữ), sinh năm: 2010. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN954182. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1026990 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN979357, BN979358. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1026991 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN977771. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1027322 (Nữ), sinh năm: 1997. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010327. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1027323 (Nữ), sinh năm: 1965. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại KCN Nhơn Hòa, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1027324 (Nữ), sinh năm: 1997. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại KCN Nhơn Hòa, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1027325 (Nam), sinh năm: 1967. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1027323, BN1027324. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1027326 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010319. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1027327 (Nam), sinh năm: 1968. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1001521. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1027328 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010284, BN1010267. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1027329 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010284, BN1010267. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1027330 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010284, BN1010267. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1027331 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại phường Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1019184. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1027332 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010284, BN1010267. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1027333 (Nữ), sinh năm: 1960. Thường trú tại phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1026987. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1027334 (Nữ), sinh năm: 1967. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN971565. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1027335 (Nam), sinh năm: 2018. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1027334. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1027336 (Nam), sinh năm: 2018. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1001551. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1027337 (Nữ), sinh năm: 2020. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1001551. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1027338 (Nam), sinh năm: 2017. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1001551. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1027339 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN977088. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 2.370 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 1.766 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 19 trường hợp tử vong, 585 trường hợp đang điều trị.
Tác giả bài viết: BBT (Nguồn: Chính quyền điện tử Bình Định)
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn