BN1328813 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại nhà trọ Lan Anh. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328814 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Karaoke Anh Kỳ. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328815 (Nam), sinh năm: 1981. Thường trú tại Long Bình, Quận 9, Hồ Chí Minh. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh. Tiền sử dịch tễ: Từ thành phố Hồ Chí Minh về địa phương. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328816 (Nam), sinh năm: 1986. Thường trú tại Cát Minh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Minh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty Dental. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328817 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Thạnh, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328818 (Nữ), sinh năm: 1975. Thường trú tại Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Thạnh, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1227750. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328819 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328820 (Nam), sinh năm: 1976. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328821 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1328820. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328822 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1328820. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328823 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1328820. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328824 (Nữ), sinh năm: 2017. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1328820. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328825 (Nam), sinh năm: 2016. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1324207. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328826 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1324207. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328827 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1324207. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328828 (Nữ), sinh năm: 1960. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1328819. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328829 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thành, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiểu thương chợ Gò Găng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328830 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328831 (Nam), sinh năm: 2009. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1328830. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328832 (Nữ), sinh năm: 2016. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1328830. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328833 (Nữ), sinh năm: 1995. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà BN1296209. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328834 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà BN1296209. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328835 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328836 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1328835. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328837 (Nam), sinh năm: 2020. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1328835. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328838 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1328835. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328839 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Vân Canh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Vân Canh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328840 (Nữ), sinh năm: 1960. Thường trú tại Vân Canh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Vân Canh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà BN1299583. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328841 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Vân Canh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Vân Canh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328842 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328843 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà BN1328842. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328844 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà BN1328842. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328845 (Nữ), sinh năm: 2017. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà BN1328842. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328846 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328862. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328847 (Nam), sinh năm: 2009. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1296348. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328848 (Nữ), sinh năm: 1962. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1328849 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Làm việc tại chợ Cảng Cá. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328850 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328849. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328851 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1144660. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328852 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1144660. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328853 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328854 (Nữ), sinh năm: 1945. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại chợ Đầm. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328855 (Nữ), sinh năm: 1966. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328856 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1211179. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328857 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328858 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại chợ Đầm. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328859 (Nam), sinh năm: 1973. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ thành phố Hồ Chí Minh về. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328860 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328861 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1267178. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328862 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với đoàn khách từ TP Hồ Chí Minh. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328863 (Nam), sinh năm: 1964. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1253694. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328864 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1328865 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1328866 (Nam), sinh năm: 1962. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1267186. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328867 (Nam), sinh năm: 2017. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1267186. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328868 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1105729. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328869 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1105729. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328870 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328871 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328872 (Nữ), sinh năm: 2015. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328873 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328874 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328875 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328876 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328875. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328877 (Nữ), sinh năm: 1967. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328875. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328878 (Nữ), sinh năm: 2016. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328875. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328879 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328880 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328879. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328881 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328879. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328882 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328879. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328883 (Nữ), sinh năm: 1936. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328879. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328884 (Nữ), sinh năm: 2020. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328879. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328885 (Nữ), sinh năm: 1975. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328886 (Nữ), sinh năm: 2001. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328887 (Nữ), sinh năm: 1959. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328888 (Nữ), sinh năm: 2004. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Học và sinh hoạt tại Trường THPTDTNT. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328889 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1315145. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328890 (Nam), sinh năm: 1956. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328891 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328892 (Nam), sinh năm: 1969. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328893 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328894 (Nữ), sinh năm: 1981. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328895 (Nữ), sinh năm: 2012. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328896 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328897 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại chợ Đầm. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328898 (Nam), sinh năm: 1938. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328899 (Nam), sinh năm: 1958. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328900 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn , Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn . Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328901 (Nữ), sinh năm: 1965. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1324129. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328902 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà BN1328901. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328903 (Nữ), sinh năm: 2019. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà BN1328901. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328904 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328905 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328906 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328907 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà với BN1328906. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328908 (Nữ), sinh năm: 2012. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà với BN1328906. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328909 (Nữ), sinh năm: 2008. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà với BN1328906. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328910 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328911 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328910. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328912 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328910. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328913 (Nữ), sinh năm: 2013. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328910. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328914 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phước Hòa , Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328915 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328916 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1198821. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328917 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328918 (Nam), sinh năm: 1986. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328917. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328919 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328920 (Nam), sinh năm: 1974. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại tổ lái xe của công ty gỗ Tiến Đạt. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328921 (Nam), sinh năm: 1971. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại tổ lái xe của công ty gỗ Tiến Đạt. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328922 (Nam), sinh năm: 1960. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại tổ lái xe của công ty gỗ Tiến Đạt. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328923 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1158259. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328924 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328923. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328925 (Nữ), sinh năm: 1986. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328923. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328926 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328923. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328927 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328928 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328927. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328929 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328927. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328930 (Nữ), sinh năm: 2008. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1328927. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328931 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa xác định nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328932 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328933 (Nữ), sinh năm: 2008. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1281521. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328934 (Nữ), sinh năm: 2014. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1281521. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328935 (Nam), sinh năm: 1976. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1281521. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328936 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1281521. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328937 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1328938 (Nữ), sinh năm: 1949. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1281521. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328939 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1281521. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328940 (Nam), sinh năm: 2018. Thường trú tại Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tam Quan, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1310295. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1328941 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tam Quan, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1283708. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 6.008 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 3.367 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 25 trường hợp tử vong, 2.616 trường hợp đang điều trị.
Tác giả bài viết: BBT (Nguồn: Chính quyền điện tử Bình Định)
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn