BN1225593 (1966), sinh năm: Nam. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Cách ly tại nhà trong khu phong tỏa.. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1225594 (1994), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225595 (2016), sinh năm: Nam. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225596 (1988), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225597 (2004), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225598 (1970), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1182140. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225599 (1972), sinh năm: Nam. Thường trú tại Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1225600 (1997), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1225601 (1976), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch công ty OLAM. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225602 (1993), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phước An, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước An, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1198748. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225603 (1989), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1198747, BN1198783. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225604 (1996), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1198783. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225605 (1962), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225606 (2018), sinh năm: Nam. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225605. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225607 (1987), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225605. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225608 (1993), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225605. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225609 (1974), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225605. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225610 (1991), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225611 (1961), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225612 (1968), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phước Thắng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thắng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225613 (1994), sinh năm: Nam. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225614 (2009), sinh năm: Nam. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225615 (1971), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phước An, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước An, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 28/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225616 (1987), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225617 (1959), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225618 (1995), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225619 (2004), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225620 (2004), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225619. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225621 (1986), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Trung Tín 2, TT Tuy Phước. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225622 (1988), sinh năm: Nam. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Trung Tín 2, TT Tuy Phước. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225623 (1973), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225624 (1988), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225618. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225625 (1981), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 19/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225626 (2017), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 19/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225627 (2016), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1173242. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225628 (2017), sinh năm: Nam. Thường trú tại Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Đức, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Long An về ngày 27/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225629 (2015), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Đức, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Long An về ngày 27/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225630 (1989), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Đức, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Long An về ngày 27/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225631 (1968), sinh năm: Nam. Thường trú tại Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Đức, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225630, BN1225628, BN1225629. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225632 (1968), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Đức, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225630, BN1225628, BN1225629. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225633 (1932), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Đức, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225630, BN1225628, BN1225629. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225634 (1992), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225635 (1995), sinh năm: Nam. Thường trú tại Bình Hòa, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Hòa, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225636 (1981), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225637 (1999), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225638 (1974), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225639 (1993), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225640 (1992), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Nhơn An, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn An, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225641 (1995), sinh năm: Nam. Thường trú tại Bình Thuận, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Thuận, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225642 (1970), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225643 (1992), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225644 (1998), sinh năm: Nữ. Thường trú tại TT Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Phù Mỹ, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225645 (2000), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Bình Dương, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Dương, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225646 (1989), sinh năm: Nam. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225647 (1974), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225648 (1988), sinh năm: Nam. Thường trú tại Bình Dương, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Dương, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến BN1225646. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225649 (2017), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225650 (2007), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225651 (1999), sinh năm: Nam. Thường trú tại Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Châu, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về địa phương. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225652 (2000), sinh năm: Nam. Thường trú tại Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Quang, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1158241. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225653 (1994), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225654 (1963), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phù Mỹ, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225655 (1972), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phù Mỹ, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225656 (1982), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tam Quan, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225657 (2000), sinh năm: Nam. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 25/11/2021 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225658 (1995), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 23/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225659 (2020), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 23/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225660 (2015), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hảo, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1144616. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225661 (2017), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hảo, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1144616. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225662 (1996), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1105720. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225663 (1990), sinh năm: Nam. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 25/11/2021 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225664 (2008), sinh năm: Nam. Thường trú tại Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tam Quan, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1225656. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225665 (2009), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1105718. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225666 (1986), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hảo, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1144619. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225667 (1935), sinh năm: Nam. Thường trú tại Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225668 (1960), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225669 (1991), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225670 (2017), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225671 (2006), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1144641. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225672 (1967), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225673 (1961), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225674 (2006), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225675 (1992), sinh năm: Nam. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hội, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1211154. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225676 (1989), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 25/11/2021 . Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225677 (1995), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225676. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225678 (1980), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225679 (1980), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225678. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225680 (2015), sinh năm: Nam. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225678. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225681 (2019), sinh năm: Nam. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225678. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225682 (2016), sinh năm: Nam. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225678. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225683 (1995), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225684 (1986), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1213018. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225685 (1982), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225686 (1979), sinh năm: Nam. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225685. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225687 (2005), sinh năm: Nam. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng được phong tỏa tại Khu phố 8, Quang Trung. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1225688 (2020), sinh năm: Nam. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng được phong tỏa tại Khu phố 8, Quang Trung. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1225689 (2005), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng được phong tỏa tại Khu phố 2, Quang Trung. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1225690 (2004), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng được phong tỏa tại Khu phố 2, Quang Trung. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1225691 (2003), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng được phong tỏa tại Khu phố 2, Quang Trung. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1225692 (1990), sinh năm: Nam. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225693 (1993), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225692. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225694 (1970), sinh năm: Nam. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225692. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225695 (1987), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225696 (1965), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225695. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225697 (2014), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225695. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225698 (1986), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225699 (1957), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225698. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225700 (1962), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225698. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225701 (2002), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225698. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225702 (1999), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225704. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225703 (2021), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225698. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225704 (1975), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225698. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225705 (2007), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225698. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225706 (1996), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225698. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225707 (2002), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225708 (1974), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225698. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225709 (1992), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225710 (2007), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225711 (1965), sinh năm: Nam. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225712 (1957), sinh năm: Nam. Thường trú tại phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225713 (1965), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu vực được phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1225714 (1962), sinh năm: Nữ. Thường trú tại phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225715 (2006), sinh năm: Nữ. Thường trú tại phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225716 (1970), sinh năm: Nam. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu vực được phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1225717 (1991), sinh năm: Nữ. Thường trú tại phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225718 (2006), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225719 (2013), sinh năm: Nữ. Thường trú tại phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225720 (1958), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu vực được phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.
BN1225721 (1981), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169294. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225722 (1974), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1211170. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225723 (1997), sinh năm: Nam. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225724 (2014), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1184011. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225725 (1978), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225726 (1962), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN985487. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225727 (1993), sinh năm: Nam. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225728 (1991), sinh năm: Nam. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1184011. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225729 (2006), sinh năm: Nam. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225730 (1991), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1184011. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1225731 (2003), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1211158. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225732 (1993), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225733 (1983), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1211161. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1225734 (1978), sinh năm: Nữ. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 4.223 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 2.573 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 22 trường hợp tử vong, 1.628 trường hợp đang điều trị.
Tác giả bài viết: BBT (Nguồn: Chính quyền điện tử Bình Định)
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn